Support | Nghĩa của từ support trong tiếng Anh

/səˈpoɚt/

  • Danh Từ
  • sự ủng hộ
    1. to give support to somebody: ủng hộ ai
    2. to require support: cần được sự ủng hộ
    3. to speak in support of somebody: phát biểu ý kiến ủng hộ ai
  • người ủng hộ
    1. the chief support of the cause: người ủng hộ chính của sự nghiệp
  • người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống
    1. the sole support of one's old age: người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi gìa
  • vật chống, cột chống
  • Động từ
  • chống, đỡ
  • truyền sức mạnh, khuyến khích
    1. what supported him was hope: điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng
  • chịu đựng, dung thứ
    1. to support fatigue well: chịu đựng mệt giỏi
  • nuôi nấng, cấp dưỡng
    1. to support a family: nuôi nấng gia đình
  • ủng hộ
    1. to support a policy: ủng hộ một chính sách
    2. to support an institution: ủng hộ (tiền) cho một tổ chức
  • chứng minh, xác minh
    1. to support a charge: chứng minh lời kết tội
  • (sân khấu) đóng giỏi (một vai)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất