Subsidy | Nghĩa của từ subsidy trong tiếng Anh
/ˈsʌbsədi/
- Danh Từ
- tiền cấp
- tiền trợ cấp
- housing subsidy: tiền trợ cấp nhà ở
Những từ liên quan với SUBSIDY
pension, premium, scholarship, appropriation, grant, gift, bonus, endowment, allowance, payment, honorarium, help, alimony, contribution