Subsidy | Nghĩa của từ subsidy trong tiếng Anh

/ˈsʌbsədi/

  • Danh Từ
  • tiền cấp
  • tiền trợ cấp
    1. housing subsidy: tiền trợ cấp nhà ở
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất