Uphold | Nghĩa của từ uphold trong tiếng Anh

/ˌʌpˈhoʊld/

  • Động từ
  • nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao
  • đỡ, chống, chống đỡ
  • ủng hộ, tán thành
    1. I cannot uphold such conduct: tôi không thể tán thành cách cư xử như thế
  • giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần
    1. to uphold a tradition: giữ gìn truyền thống
    2. to uphold someone: giữ vững tinh thần ai
  • xác nhận
    1. to uphold the jury's decision: xác nhận quyết định của hội đồng
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất