Payment | Nghĩa của từ payment trong tiếng Anh
/ˈpeɪmənt/
- Danh Từ
- sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trả
- payment received: đã nhận đủ số tiền
- (nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt
Những từ liên quan với PAYMENT
pension, premium, cash, return, refund, fee, settlement, amount, award, restitution, salary, reparation, repayment