Payment | Nghĩa của từ payment trong tiếng Anh

/ˈpeɪmənt/

  • Danh Từ
  • sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trả
    1. payment received: đã nhận đủ số tiền
  • (nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt

Những từ liên quan với PAYMENT

pension, premium, cash, return, refund, fee, settlement, amount, award, restitution, salary, reparation, repayment
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất