Fund | Nghĩa của từ fund trong tiếng Anh

/ˈfʌnd/

  • Danh Từ
  • kho
    1. a fund of humour: một kho hài hước
  • quỹ
  • (số nhiều) tiền của
    1. in funds: có tiền, nhiều tiền
  • (số nhiều) quỹ công trái nhà nước
  • Động từ
  • chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn
  • để tiền vào quỹ công trái nhà nước
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho

Những từ liên quan với FUND

support, mine, capital, bankroll, finance, stock, foundation, back, reservoir, endowment, source, promote, store, kitty
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất