Finance | Nghĩa của từ finance trong tiếng Anh

/ˈfaɪˌnæns/

  • Danh Từ
  • tài chính, sở quản lý tài chính
    1. the Finance Department: bộ tài chính
  • (số nhiều) tài chính, tiền của
  • Động từ
  • cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho
  • làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất