Strengthen | Nghĩa của từ strengthen trong tiếng Anh

/ˈstrɛŋkθən/

  • Động từ
  • làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố
    1. to strengthen the leadership: củng cố lãnh đạo
  • trở nên mạnh; trở nên vững chắc
  • to strengthen someone's hands
    1. khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất