Bolster | Nghĩa của từ bolster trong tiếng Anh

/ˈboʊlstɚ/

  • Danh Từ
  • gối ống (ở đầu giường)
  • (kỹ thuật) tấm lót, ống lót
  • Động từ
  • đỡ; lót
  • (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ...)
  • lấy gối ném nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em)

Những từ liên quan với BOLSTER

stay, pillow, reinforce, cushion, prop, buttress, strengthen, buoy, assist, bulwark, boost, carry, help, maintain
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất