Backing | Nghĩa của từ backing trong tiếng Anh
/ˈbækɪŋ/
- Danh Từ
- sự giúp đỡ; sự ủng hộ
- (the backing) những người ủng hộ
- sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)
- sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
- sự trở chiều (gió)
Những từ liên quan với BACKING
auspices, championship, encouragement, sponsorship, patronage, grant, advocacy, aegis, adherence, accompaniment, sanction, help