Relief | Nghĩa của từ relief trong tiếng Anh

/rɪˈliːf/

  • Danh Từ
  • sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu)
    1. treatment gives relief: sự điều trị làm giảm bệnh
  • sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện
    1. to go someone's relief: cứu giúp ai
    2. to provide relief for the earthquake victims: cứu tế những người bị hạn động đất
  • sự giải vây (một thành phố...)
  • sự thay phiên, sự đổi gác
  • sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công...)
  • cái làm cho vui lên; cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt; cái làm cho đỡ căng thẳng
    1. a comic scene follows by way of relief: tiếp sau là một màn hài kịch cốt để đỡ căng thẳng
  • (như) relievo
  • (nghĩa bóng) sự nổi bật lên
    1. to stand out in relief: nổi bật lên
    2. to bring (throw) something into relief: nêu bật vấn đề gì
  • (địa lý,địa chất) địa hình

Những từ liên quan với RELIEF

ease, deliverance, solace, maintenance, balm, happiness, cure, comfort, reprieve, help, respite, satisfaction
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất