Care | Nghĩa của từ care trong tiếng Anh

/ˈkeɚ/

  • Danh Từ
  • sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng
    1. to be in (under) somebody's care: được ai chăm nom
    2. to take care of one's health: giữ gìn sức khoẻ
    3. I leave this in your care: tôi phó thác việc này cho anh trông nom
  • sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng
    1. to give care to one's work: chú ý đến công việc
    2. to take care not to...: cẩn thận đừng có..., cố giữ đừng để...
    3. to do something with... care: làm việc gì cẩn thận
    4. to take care; to have a care: cẩn thận coi chừng
  • sự lo âu, sự lo lắng
    1. full of cares: đầy lo âu
    2. free from care: không phải lo lắng
  • care of Mr. X
    1. ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì)
  • care killed the cat
    1. (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc
  • Động từ
  • trông nom, chăm sóc, nuôi nấng
    1. to care for a patient: chăm sóc người ốm
    2. to be well cared for: được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận
  • chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến
    1. that's all he cares for: đó là tất cả những điều mà nó lo lắng
    2. I don't care: tôi không cần
    3. he doesn't care what they say: anh ta không để ý đến những điều họ nói
  • thích, muốn
    1. would you care for a walk?: anh có thích đi tản bộ không?
  • for all I care
    1. (thông tục) tớ cần đếch gì
  • I don't care a pin (a damn, a whit, a tinker's cuss, a button, a cent, a chip, a feather, a fig, a straw, a whoop, a brass farthing)
    1. (thông tục) tớ cóc cần
  • not to care if
    1. (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất