Responsibility | Nghĩa của từ responsibility trong tiếng Anh

/rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/

  • Danh Từ
  • trách nhiệm
    1. to bear the full responsibility for one's act: chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mình
    2. to take the responsibility: nhận trách nhiệm (làm gì)
    3. to deline all responsibilities: không nhận trách nhiệm
    4. to do something on one's own responsibility: tự ý làm và chịu trách nhiệm về việc gì
  • gánh trách nhiệm; cái phải gánh vác
    1. a family is a great responsibility: gia đình là một trách nhiệm lớn

Những từ liên quan với RESPONSIBILITY

efficiency, obligation, liability, guilt, ability, duty, honesty, albatross, capacity, loyalty, stability, authority, restraint
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất