Loyalty | Nghĩa của từ loyalty trong tiếng Anh

/ˈlojəlti/

  • Danh Từ
  • lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên

Những từ liên quan với LOYALTY

fealty, honesty, patriotism, devotion, adherence, fidelity, honor, allegiance
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất