Protection | Nghĩa của từ protection trong tiếng Anh

/prəˈtɛkʃən/

  • Danh Từ
  • sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ
    1. under someone's protection: dưới sự che chở của ai
  • người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở
  • giấy thông hành
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ)
  • chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp)
  • to live under someone's protection
    1. được ai bao (đàn bà)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất