Heighten | Nghĩa của từ heighten trong tiếng Anh

/ˈhaɪtn̩/

  • Động từ
  • làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao
  • tăng thêm, tăng cường
    1. to heighten someone's anger: tăng thêm sự giận dữ của ai
  • làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...)
  • cao lên
  • tăng lên

Những từ liên quan với HEIGHTEN

enlarge, lift, boost, magnify, elevate, enhance, improve, extend, exalt
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất