Elevate | Nghĩa của từ elevate trong tiếng Anh

/ˈɛləˌveɪt/

  • Động từ
  • nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói)
  • nâng cao (phẩm giá)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm phấn khởi, làm phấn chấn; làm hân hoan, làm hoan hỉ

Những từ liên quan với ELEVATE

erect, pump, heighten, intensify, ramp, hoist, inspire, pyramid, appoint, poise, prefer, excite, boost, refine, enhance
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất