Lift | Nghĩa của từ lift trong tiếng Anh

/ˈlɪft/

  • Danh Từ
  • sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao
  • máy nhấc
  • thang máy
  • sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ
    1. to give someone a lift: cho ai đi nhờ xe; (nghĩa bóng) nâng đỡ ai
  • chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà)
  • (hàng không) sức nâng (của không khí)
  • trọng lượng nâng
  • (hàng không), (như) air-lift
  • Động từ
  • giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao
    1. to lift [up] one's hand's: giơ tay lên (để cầu khẩn...)
  • đỡ lên, dựng lên, kéo dậy
  • đào, bới
    1. to lift potatoes: đào khoai tây
  • (thông tục) ăn trộm (súc vật), ăn cắp (văn)
    1. to lift cattle: ăn trộm trâu bò
    2. to lift someone's purse: móc ví ai
    3. to lift many long passages from other authors: ăn cắp nhiều đoạn văn dài của các tác giả khác
  • nhổ (trại)
  • chấm dứt (sự phong toả...); bâi bỏ (sự cấm đoán...)
  • nhấc lên được, nâng lên được
    1. this window won't lift: cái cửa sổ này không nhấc lên được
  • tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...)
    1. mist lifts: sương mù tan đi
  • cưỡi sóng (tàu)
    1. ship lifts: con tàu cưỡi sóng
  • gồ lên (sàn nhà)
    1. floor lifts: sàn nhà gồ lên
  • to lift a hand to do something
    1. mó tay làm việc gì
  • to lift one's hand
    1. đưa tay lên thề
  • to lift one's hand against somebody
    1. giơ tay đánh ai
  • to lift up one's eyes
    1. ngước nhìn, nhìn lên
  • to lift up one's head
    1. ngóc đầu dậy
  • hồi phục lại
  • to lift up another's head
    1. (kinh thánh) trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai
  • to lift up one's horn
    1. có nhiều tham vọng
  • tự hào
  • to lift up one's voice
    1. (xem) voice
  • to be lifted up with pride
    1. dương dương tự đắc

Những từ liên quan với LIFT

raise, rise, encouragement, cancel, remove, relax, hoist, stop, disappear, relief, boost, soar, dismantle, comfort, take
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất