Exalt | Nghĩa của từ exalt trong tiếng Anh

/ɪgˈzɑːlt/

  • Động từ
  • đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương
    1. to exalt to the skies: tâng bốc lên tận mây xanh
  • ((thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý
  • làm đậm, làm thắm (màu...)

Những từ liên quan với EXALT

advance, erect, revere, bless, intensify, extol, ennoble, laud, commend, acclaim, eulogize, magnify, applaud
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất