Enlarge | Nghĩa của từ enlarge trong tiếng Anh

/ɪnˈlɑɚʤ/

  • Động từ
  • mở rộng, tăng lên, khuếch trương
  • (nhiếp ảnh) phóng
  • (từ cổ,nghĩa cổ) thả, phóng thích
  • (nhiếp ảnh) có thể phóng to được
  • (+ on, upon) tán rộng về (một vấn đề...)

Những từ liên quan với ENLARGE

rise, develop, grow, distend, expand, build, pyramid, elaborate, multiply, boost, inflate, broaden, magnify, extend, lengthen
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất