Magnify | Nghĩa của từ magnify trong tiếng Anh

/ˈmægnəˌfaɪ/

  • Động từ
  • làm to ra, phóng to, mở rộng
    1. a mocroscope magnifies things: kính hiển vi làm vật trông to ra
  • thổi phồng, tán dương quá đáng
    1. to magnify dangers: thổi phồng những sự nguy hiểm
    2. to magnify a trifling incident: thổi phồng một sự việc bình thường
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất