Increase | Nghĩa của từ increase trong tiếng Anh

/ɪnˈkriːs/

  • Danh Từ
  • sự tăng, sự tăng thêm
    1. an increase in population: sự tăng số dân
    2. on the increase: đang tăng lên, ngày càng tăng
  • số lượng tăng thêm
  • Động từ
  • tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
    1. to increase speed: tăng tốc độ
    2. the population increases: số dân tăng lên
  • tăng lên

Những từ liên quan với INCREASE

reinforce, gain, raise, further, rise, strengthen, expansion, increment, merger, development, inflation, boost, broaden, hike
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất