Accelerate | Nghĩa của từ accelerate trong tiếng Anh

/ɪkˈsɛləˌreɪt/

  • Động từ
  • làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp
  • rảo (bước)
    1. to accelerate the pace: bước mau hơn, rảo bước
  • tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước
  • gia tốc

Những từ liên quan với ACCELERATE

forward, impel, roll, drive, expedite, stimulate, rev, quicken, hasten, gun, hurry, railroad, dust
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất