Promote | Nghĩa của từ promote trong tiếng Anh

/prəˈmoʊt/

  • Động từ
  • thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp
    1. to be promoted sergeant: được thăng cấp trung sĩ
  • làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích
    1. to promote learning: đẩy mạnh học tập
    2. to promote health: làm tăng thêm sức khoẻ, bồi dưỡng sức khoẻ
    3. to promote trade: đẩy mạnh việc buôn bán
  • đề xướng, sáng lập
    1. to promote a new plan: đề xướng một kế hoạch mới
    2. to promote a company: sáng lập một công ty
  • tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua (một đạo luật)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo bán (hàng, sản phẩm...)
  • (đánh cờ) nâng (quân tốt) thành quân đam (cờ đam)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) dùng thủ đoạn tước đoạt (cái gì)
  • (hoá học) xúc tiến (một phản ứng)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất