Push | Nghĩa của từ push trong tiếng Anh

/ˈpʊʃ/

  • Danh Từ
  • sự xô, sự đẩy; cú đẩy
    1. to give the door a hard push: đẩy mạnh cửa một cái
  • sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên)
    1. to give sosmeone a push: thúc đẩy ai tiến lên
  • (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...)
  • cừ thọc đẩy (hòn bi-a)
  • cú đấm, cú húc (bằng sừng)
  • sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công
  • (quân sự) cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào
    1. to make a push: rán sức, hết sức, cố gắng; (quân sự) tấn công mânh liệt, đánh thúc vào (nơi nào)
  • tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được
    1. to have plenty of push in one: rất chủ động dám nghĩ dám làm
  • lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách
    1. when it comes to the push: khi gặp lúc gay go
    2. at a push: trong hoàn cảnh nguy ngập cấp bách
  • (từ lóng) bọn (ăn trộm...)
  • (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ra
    1. to give someone the push: đuổi ai ra, thải ai ra
    2. to get the push: bị đuổi ra, bị thải ra
  • Động từ
  • xô, đẩy
    1. to push the door open: đẩy cửa mở toang
    2. to push the door to: đẩy cửa đóng sập vào
    3. to push aside all obstacles: đẩy sang một bên mọi vật chướng ngại
  • (kinh thánh) húc (bằng sừng)
  • thúc đẩy, thúc giục (làm gì)
  • xô lấn, chen lấn
    1. to push one's way through the crowd: chen lấn (rẽ lối) qua đám đông
    2. to push one's way: (nghĩa bóng) làm nên, làm ăn tiến phát
  • đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng
    1. to push the struggle for liberation: đẩy mạnh cuộc đấu tranh giải phóng
    2. to push the trade: mở rộng việc buôn bán
  • ((thường) + on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...)
  • thúc ép, thúc bách
    1. don't push him too far: đừng thúc bách nó quá
    2. to be pushed for time: bị thời gian thúc ép
    3. to be pushed for money: bị vấn đề tiền nong thúc ép
  • quảng cáo; tung ra (một món hàng)
    1. to push a new kind of soap: tung ra một loại xà phòng mới; quảng cáo một loại xà phòng mới
  • cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm
  • thọc đẩy (hòn bi-a)
  • (kinh thánh) húc sừng
  • to push along
    1. to push on to push awayxô đi, đẩy đi
    2. xô đi, đẩy đi
    3. to push downxô đổ, xô ngâ, đẩy ngã
    4. xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã
    5. to push forthlàm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...)
    6. làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...)
    7. to push inđẩy vào gần (bờ...) (thuyền)
    8. đẩy vào gần (bờ...) (thuyền)
    9. to push offchống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền)
    10. chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền)
    11. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu
    12. to push ontiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp
    13. tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp
    14. đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng
    15. to push outxô đẩy ra, đẩy ra ngoài
    16. xô đẩy ra, đẩy ra ngoài
    17. (như) to push forth
    18. to push throughxô đẩy qua, xô lấn qua
    19. xô đẩy qua, xô lấn qua
    20. làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúcto push the matter through: cố gắng đưa vấn đề đến chỗ kết thúc, cố gắng giải quyết vấn đề
    21. to push the matter through: cố gắng đưa vấn đề đến chỗ kết thúc, cố gắng giải quyết vấn đề
    22. to push upđẩy lên
    23. đẩy lên
  • to push on to push away
    1. xô đi, đẩy đi
  • to push down
    1. xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã
  • to push forth
    1. làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...)
  • to push in
    1. đẩy vào gần (bờ...) (thuyền)
  • to push off
    1. chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu
  • to push on
    1. tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp
  • đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng
  • to push out
    1. xô đẩy ra, đẩy ra ngoài
  • (như) to push forth
  • to push through
    1. xô đẩy qua, xô lấn qua
  • làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc
    1. to push the matter through: cố gắng đưa vấn đề đến chỗ kết thúc, cố gắng giải quyết vấn đề
  • to push up
    1. đẩy lên

Những từ liên quan với PUSH

assault, offensive, pressure, effort, depress, launch, drive, initiative, nudge, accelerate, move, shift, bump, force, shove
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất