Establish | Nghĩa của từ establish trong tiếng Anh

/ɪˈstæblɪʃ/

  • Động từ
  • lập, thành lập, thiết lập, kiến lập
    1. to establish a government: lập chính phủ
    2. to establish diplomatic relations: kiến lập quan hệ ngoại giao
  • đặt (ai vào một địa vị...)
  • chứng minh, xác minh (sự kiện...)
  • đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...)
  • chính thức hoá (nhà thờ)
  • củng cố, làm vững chắc
    1. to establish one's reputation: củng cố thanh danh
    2. to establish one's health: lấy lại sức khoẻ
    3. to establish oneself: sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống
    4. to establish oneself as a grocer: sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm
  • thiết lập

Những từ liên quan với ESTABLISH

build, provide, institute, enact, start, formulate, found, base, inaugurate, authorize, ratify, form, make, create, prove
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất