Sustain | Nghĩa của từ sustain trong tiếng Anh

/səˈsteɪn/

  • Động từ
  • chống đỡ
  • giữ vững được
    1. enough to sustain life: đủ sống
    2. sustaining food: thức ăn trợ sức
  • chống cự, chịu đựng
    1. to sustain the shock of the enemy's tanks: chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch
    2. will not sustain comparison with: không thể so sánh với
  • nhận, chấp nhận
  • xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...)
  • (thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...)
  • kéo dài
    1. sustained effort: sự cố gắng kéo dài, sự cố gắng bền bỉ
  • chịu
    1. to sustain a defeat: chịu thua
    2. to sustain a loss: chịu mất, chịu thất thiệt

Những từ liên quan với SUSTAIN

buttress, defend, continue, have, preserve, see, feel, buoy, assist, save, bolster, feed, nurse, help, befriend
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất