Accession | Nghĩa của từ accession trong tiếng Anh

/ɪkˈsɛʃən/

  • Danh Từ
  • sự đến gần, sự tiếp kiến
  • sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới
    1. accession to the throne: sự lên ngôi
    2. accession to office: sự nhậm chức
    3. accession to manhood: sự đến tuổi trưởng thành
  • sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào
    1. an accession to one's stock of knowledge: sự góp thêm vào cái vốn hiểu biết
  • sự gia nhập, sự tham gia
    1. accession to an international treaty: sự tham gia một hiệp ước quốc tế
  • sự tán thành
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất