Accession | Nghĩa của từ accession trong tiếng Anh
/ɪkˈsɛʃən/
- Danh Từ
- sự đến gần, sự tiếp kiến
- sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới
- accession to the throne: sự lên ngôi
- accession to office: sự nhậm chức
- accession to manhood: sự đến tuổi trưởng thành
- sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào
- an accession to one's stock of knowledge: sự góp thêm vào cái vốn hiểu biết
- sự gia nhập, sự tham gia
- accession to an international treaty: sự tham gia một hiệp ước quốc tế
- sự tán thành
Những từ liên quan với ACCESSION
rise, acceptance, assent, enlargement, extension, consent, increment, accretion, concurrence, induction, investment, attainment