Addition | Nghĩa của từ addition trong tiếng Anh

/əˈdɪʃən/

  • Danh Từ
  • (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại
  • sự thêm, phần thêm
    1. the family had a new addition: gia đình ấy thêm một người
    2. in addition to: thêm vào

Những từ liên quan với ADDITION

extra, enlargement, additive, extension, expansion, increment, bonus, adjunct, boost, attachment, accession
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất