Increment | Nghĩa của từ increment trong tiếng Anh

/ˈɪŋkrəmənt/

  • Danh Từ
  • sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên
  • tiền lãi, tiền lời
  • (toán học) lượng gia, số gia
    1. increment of a function: lượng gia của một hàm

Những từ liên quan với INCREMENT

rise, enlargement, advancement, accretion, accession
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất