Expansion | Nghĩa của từ expansion trong tiếng Anh

/ɪkˈspænʃən/

  • Danh Từ
  • sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng
  • (kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở
  • (toán học) sự khai triển
    1. expansion in series: khai triển thành chuỗi
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất