Rear | Nghĩa của từ rear trong tiếng Anh

/ˈriɚ/

  • Danh Từ
  • bộ phận đằng sau, phía sau
    1. the garden is at the rear of the house: khu vườn ở đằng sau nhà
  • (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến)
  • (quân sự) hậu quân
    1. to bring (close up the rear: đi ở đoạn cuối, đi cuối cùng
    2. to take (attack) the enemy in the rear: tấn công phía sau lưng địch
    3. to hang on the rear of the enemy: bám sát địch
    4. to hang on the rear of enemy: bám sát địch
  • đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...)
  • (thông tục) nhà xí, cầu tiêu
  • Tính từ
  • ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối
    1. rear wheel: bánh sau
    2. rear waggons: những toa cuối
  • Động từ
  • ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng)
    1. to rear one's head: ngẩng đầu lên
    2. to rear a hand: giơ tay, đưa tay lên
    3. to rear one's voice: lên giọng
  • dựng, xây dựng
    1. to rear a statue: dựng một bức tượng
  • nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy
    1. to rear children: nuôi dạy con
  • nuôi, chăn nuôi; trồng
    1. to rear cattle: nuôi trâu bò
    2. to rear plants: trồng cây
  • lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...)
  • ((thường) + up) giận dữ đứng dậy
  • nhô cao lên (đỉnh núi)

Những từ liên quan với REAR

reverse, raise, butt, backside, following, bottom, breed, hinder, educate, hind, back, posterior
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất