Progress | Nghĩa của từ progress trong tiếng Anh
/ˈprɑːgrəs/
- Danh Từ
- sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển
- to make much progress in one's studies: tiến bộ nhiều trong học tập
- the progress of science: sự tiến triển của khoa học
- sự tiến hành
- in progress: đang xúc tiến, đang tiến hành
- work is now in progress: công việc đáng được tiến hành
- (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý
- royal progress: cuộc tuần du
- Động từ
- tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển
- to progress with one's studies: học hành tiến bộ
- industry is progressing: công nghiệp đang phát triển
- tiến hành
- work is progressing: công việc đang tiến hành