Progress | Nghĩa của từ progress trong tiếng Anh

/ˈprɑːgrəs/

  • Danh Từ
  • sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển
    1. to make much progress in one's studies: tiến bộ nhiều trong học tập
    2. the progress of science: sự tiến triển của khoa học
  • sự tiến hành
    1. in progress: đang xúc tiến, đang tiến hành
    2. work is now in progress: công việc đáng được tiến hành
  • (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý
    1. royal progress: cuộc tuần du
  • Động từ
  • tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển
    1. to progress with one's studies: học hành tiến bộ
    2. industry is progressing: công nghiệp đang phát triển
  • tiến hành
    1. work is progressing: công việc đang tiến hành
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất