Advancement | Nghĩa của từ advancement trong tiếng Anh

/ədˈvænsmənt/

  • Danh Từ
  • sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên
    1. advancement of science: sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên
    2. advancement in career: tiến bộ trong nghề nghiệp
  • sự thăng chức, đề bạt
  • (pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước

Những từ liên quan với ADVANCEMENT

headway, growth, elevation, preferment, betterment, improvement, preference, progress
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất