Set | Nghĩa của từ set trong tiếng Anh

/ˈsɛt/

  • Danh Từ
  • bộ
    1. a set of chair: một bộ ghế
    2. a set of artificial teeth: một bộ răng giả
    3. a carpentry set: một bộ đồ mộc
  • (toán học) tập hợp
    1. set of points: tập hợp điểm
  • (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...)
    1. to win the first set: thắng ván đầu
  • bọn, đám, đoàn, lũ, giới
    1. literary set: giới văn chương, làng văn
    2. political set: giới chính trị, chính giới
  • cành chiết, cành giăm; quả mới đậu
  • (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn
    1. set of day: lúc chiều tà
  • chiều hướng, khuynh hướng
    1. the set of the public feeling: chiều hướng, tình cảm của quần chúng, chiều hướng dư luận quần chúng
  • hình thể, dáng dấp, kiểu cách
    1. the set of the hills: hình thể những quả đồi
  • lớp vữa ngoài (của tường)
  • cột gỗ chống hâm (mỏ than)
  • lứa trứng
  • tảng đá (để lát đường)
  • (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị
  • (sân khấu) cảnh dựng
  • máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set)
  • Động từ
  • để, đặt
    1. to set foot on: đặt chân lên
    2. to set someone among the great writers: đặt ai vào hàng những nhà văn lớn
    3. to set pen to paper: đặt bút lên giấy
    4. to set a glass to one's lips: đưa cốc lên môi
  • bố trí, để, đặt lại cho đúng
    1. to set the (a) watch: bố trí sự canh phòng
    2. to set one's clock: để lại đồng hồ, lấy lại đồng hồ
    3. to set alarm: để đồng hồ báo thức
    4. to set a hen: cho gà ấp
    5. to set eggs: để trứng gà cho ấp
    6. to set [up] type: sắp chữ
  • gieo, trồng
    1. to set send: gieo hạt giống
    2. to set plant: trồng cây
  • sắp, dọn, bày (bàn ăn)
    1. to set things in order: sắp xếp các thứ lại cho có ngăn nắp
    2. to set the table: bày bàn ăn
  • mài, giũa
    1. to set a razor: liếc dao cạo
  • to set a chisel
    1. màu đục
  • nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định
    1. to set a bone: nắn xương
    2. to set a joint: nắn khớp xương
    3. to set a fracture: bó chỗ xương gãy
    4. to set a stake in ground: đóng cọc xuống đất
    5. to set one' heart (mind, hopes) on: trông mong, chờ đợi, hy vọng; quyết đạt cho được; quyết lấy cho được
    6. to set price on: đặt giá, định giá
    7. to set September 30 as the dead-line: định ngày 30 tháng 9 là hạn cuối cùng
    8. to set one's teeth: nghiến răng; (nghĩa bóng) quyết chí, quyết tâm
    9. to set a scene: dựng cảnh (trên sân khấu)
  • sửa, uốn (tóc)
  • cho hoạt động
    1. to set company laughing; to set company on [in] a roar: làm cho mọi người cười phá lên
  • bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc)
    1. to set somebody to a task: ốp ai làm việc; giao việc cho ai
    2. to set to work: bắt tay vào việc
    3. to set somebody to work at his English: bắt ai phải chăm học tiếng Anh
  • nêu, giao, đặt
    1. to set a good example: nêu gương tốt
    2. to set someone a problem: nêu cho ai một vấn đề để giải quyết
    3. to set the fashion: đề ra một mốt (quần áo)
    4. to set paper: đặt câu hỏi thi (cho thí sinh)
  • phổ nhạc
    1. to set a poem to music: phổ nhạc một bài thơ
  • gắn, dát, nạm (lên bề mặt)
    1. to set gold with gems: dát đá quý lên vàng
    2. to set top of wall with broken glass: gắn mảnh thuỷ tinh vỡ lên đầu tường
  • kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...)
    1. blossom sets: hoa kết thành quả
    2. trees set: cây ra quả
    3. plaster sets: thạch cao se lại
    4. the jelly has set: thạch đã đông lại
    5. his character has set: tính tình anh ta đã ổn định
    6. face sets: mặt nghiêm lại
  • lặn
    1. sun sets: mặt trời lặn
    2. his star has set: (nghĩa bóng) hắn đã hết thời oanh liệt
  • chảy (dòng nước)
    1. tide sets in: nước triều lên
    2. current sets strongly: dòng nước chảy mạnh
  • bày tỏ (ý kiến dư luận)
    1. opinion is setting against it: dư luận phản đối vấn đề đó
  • vừa vặn (quần áo)
  • định điểm được thua
  • ấp (gà)
    1. to set about: bắt đầu, bắt đầu làm
  • to set against
    1. so sánh, đối chiếu
  • làm cho chống lại với, làm cho thù địch với
  • to set apart
    1. dành riêng ra, để dành
  • bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ
  • to set at
    1. xông vào, lăn xả vào
  • to set back
    1. vặn chậm lại (kim đồng hồ)
  • ngăn cản, cản trở bước tiến của
  • to set by
    1. to set store byto set much byđánh giá caoto set oneself to do somethingquyết tâm làm việc gìto set one's face like a flintvẻ mặt cương quyết, quyết tâmto set one's hand to a documentký một văn kiệnto set one's hand to a taskkhởi công làm việc gìto set one's life on a chanceliều một keoto set someone on his feetđỡ ai đứng dậy(nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp aito set on footphát động (phong trào)to set the pace(xem) paceto set by the ears (at variance; at loggerheads)làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhauto set price on someone's head(xem) priceto set rightsắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tềto set shoulder to wheel(xem) shoulderto set someone's teeth on edge(xem) edgeto set the Thames on fire(xem) fireto set one's wits to another'sđấu trí với aito set one's wits to a questioncố gắng giải quyết một vấn đề
    2. to set much byđánh giá cao
    3. đánh giá cao
    4. to set oneself to do somethingquyết tâm làm việc gì
    5. quyết tâm làm việc gì
    6. to set one's face like a flintvẻ mặt cương quyết, quyết tâm
    7. vẻ mặt cương quyết, quyết tâm
    8. to set one's hand to a documentký một văn kiện
    9. ký một văn kiện
    10. to set one's hand to a taskkhởi công làm việc gì
    11. khởi công làm việc gì
    12. to set one's life on a chanceliều một keo
    13. liều một keo
    14. to set someone on his feetđỡ ai đứng dậy
    15. đỡ ai đứng dậy
    16. (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai
    17. to set on footphát động (phong trào)
    18. phát động (phong trào)
    19. to set the pace(xem) pace
    20. (xem) pace
    21. to set by the ears (at variance; at loggerheads)làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau
    22. làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau
    23. to set price on someone's head(xem) price
    24. (xem) price
    25. to set rightsắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề
    26. sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề
    27. to set shoulder to wheel(xem) shoulder
    28. (xem) shoulder
    29. to set someone's teeth on edge(xem) edge
    30. (xem) edge
    31. to set the Thames on fire(xem) fire
    32. (xem) fire
    33. to set one's wits to another'sđấu trí với ai
    34. đấu trí với ai
    35. to set one's wits to a questioncố gắng giải quyết một vấn đề
    36. cố gắng giải quyết một vấn đề
    37. tính từnghiêm nghị, nghiêm tranga set look: vẻ nghiêm trangcố định, chầm chậm, bất độngset eyes: mắt nhìn không chớpđã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổiset purpose: mục đích nhất địnhset time: thời gian đã địnhđã sửa soạn trước, sẵn sànga set speech: bài diễn văn đã soạn trướcset forms of prayers: những bài kinh viết sẵnto get set: chuẩn bị sẵn sàngđẹpset fair: đẹp, tốt (thời tiết)
    38. nghiêm nghị, nghiêm tranga set look: vẻ nghiêm trang
    39. a set look: vẻ nghiêm trang
    40. cố định, chầm chậm, bất độngset eyes: mắt nhìn không chớp
    41. set eyes: mắt nhìn không chớp
    42. đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổiset purpose: mục đích nhất địnhset time: thời gian đã định
    43. set purpose: mục đích nhất định
    44. set time: thời gian đã định
    45. đã sửa soạn trước, sẵn sànga set speech: bài diễn văn đã soạn trướcset forms of prayers: những bài kinh viết sẵnto get set: chuẩn bị sẵn sàng
    46. a set speech: bài diễn văn đã soạn trước
    47. set forms of prayers: những bài kinh viết sẵn
    48. to get set: chuẩn bị sẵn sàng
    49. đẹpset fair: đẹp, tốt (thời tiết)
    50. set fair: đẹp, tốt (thời tiết)
  • to set down
    1. đặt xuống, để xuống
  • ghi lại, chép lại
  • cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho
  • to set forth
    1. công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày
  • lên đường
  • to set forwart
    1. giúp đẩy mạnh lên
  • to set in
    1. bắt đầu
  • trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu
  • đã ăn vào, đã ăn sâu vào
  • thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều)
  • to set off
    1. làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú
  • bắt đầu lên đường
  • to set on
    1. khích, xúi
  • tấn công
  • to set out
    1. tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày
  • to set to
    1. bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh)
  • to set up
    1. yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên
  • đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức)
  • gây dựng, cung cấp đầy đủ
    1. his father will set him up as an engineer: cha anh ta sẽ cho anh ta ăn học thành kỹ sư
    2. I am set up with necessary books fot the school year: tôi có đủ sách học cần thiết cho cả năm
  • bắt đầu (kêu la, phản đối)
  • bình phục
  • tập tành cho nở nang
  • to set up for
    1. (thông tục) làm ra vẻ
  • to set upon nh to set on to set at defiance
    1. (xem) defiance
  • to set someone at ease
    1. làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng
  • to set liberty
    1. to set freethả, trả lại tự do
    2. thả, trả lại tự do
    3. to set at noughtchế giễu, coi thường
    4. chế giễu, coi thường
    5. to set the axe tobắt đầu phá, bắt đầu chặt
    6. bắt đầu phá, bắt đầu chặt
    7. to set byto set store byto set much byđánh giá caoto set oneself to do somethingquyết tâm làm việc gìto set one's face like a flintvẻ mặt cương quyết, quyết tâmto set one's hand to a documentký một văn kiệnto set one's hand to a taskkhởi công làm việc gìto set one's life on a chanceliều một keoto set someone on his feetđỡ ai đứng dậy(nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp aito set on footphát động (phong trào)to set the pace(xem) paceto set by the ears (at variance; at loggerheads)làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhauto set price on someone's head(xem) priceto set rightsắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tềto set shoulder to wheel(xem) shoulderto set someone's teeth on edge(xem) edgeto set the Thames on fire(xem) fireto set one's wits to another'sđấu trí với aito set one's wits to a questioncố gắng giải quyết một vấn đềtính từnghiêm nghị, nghiêm tranga set look: vẻ nghiêm trangcố định, chầm chậm, bất độngset eyes: mắt nhìn không chớpđã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổiset purpose: mục đích nhất địnhset time: thời gian đã địnhđã sửa soạn trước, sẵn sànga set speech: bài diễn văn đã soạn trướcset forms of prayers: những bài kinh viết sẵnto get set: chuẩn bị sẵn sàngđẹpset fair: đẹp, tốt (thời tiết)
    8. to set store byto set much byđánh giá caoto set oneself to do somethingquyết tâm làm việc gìto set one's face like a flintvẻ mặt cương quyết, quyết tâmto set one's hand to a documentký một văn kiệnto set one's hand to a taskkhởi công làm việc gìto set one's life on a chanceliều một keoto set someone on his feetđỡ ai đứng dậy(nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp aito set on footphát động (phong trào)to set the pace(xem) paceto set by the ears (at variance; at loggerheads)làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhauto set price on someone's head(xem) priceto set rightsắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tềto set shoulder to wheel(xem) shoulderto set someone's teeth on edge(xem) edgeto set the Thames on fire(xem) fireto set one's wits to another'sđấu trí với aito set one's wits to a questioncố gắng giải quyết một vấn đề
    9. to set much byđánh giá cao
    10. đánh giá cao
    11. to set oneself to do somethingquyết tâm làm việc gì
    12. quyết tâm làm việc gì
    13. to set one's face like a flintvẻ mặt cương quyết, quyết tâm
    14. vẻ mặt cương quyết, quyết tâm
    15. to set one's hand to a documentký một văn kiện
    16. ký một văn kiện
    17. to set one's hand to a taskkhởi công làm việc gì
    18. khởi công làm việc gì
    19. to set one's life on a chanceliều một keo
    20. liều một keo
    21. to set someone on his feetđỡ ai đứng dậy
    22. đỡ ai đứng dậy
    23. (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai
    24. to set on footphát động (phong trào)
    25. phát động (phong trào)
    26. to set the pace(xem) pace
    27. (xem) pace
    28. to set by the ears (at variance; at loggerheads)làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau
    29. làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau
    30. to set price on someone's head(xem) price
    31. (xem) price
    32. to set rightsắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề
    33. sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề
    34. to set shoulder to wheel(xem) shoulder
    35. (xem) shoulder
    36. to set someone's teeth on edge(xem) edge
    37. (xem) edge
    38. to set the Thames on fire(xem) fire
    39. (xem) fire
    40. to set one's wits to another'sđấu trí với ai
    41. đấu trí với ai
    42. to set one's wits to a questioncố gắng giải quyết một vấn đề
    43. cố gắng giải quyết một vấn đề
    44. tính từnghiêm nghị, nghiêm tranga set look: vẻ nghiêm trangcố định, chầm chậm, bất độngset eyes: mắt nhìn không chớpđã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổiset purpose: mục đích nhất địnhset time: thời gian đã địnhđã sửa soạn trước, sẵn sànga set speech: bài diễn văn đã soạn trướcset forms of prayers: những bài kinh viết sẵnto get set: chuẩn bị sẵn sàngđẹpset fair: đẹp, tốt (thời tiết)
    45. nghiêm nghị, nghiêm tranga set look: vẻ nghiêm trang
    46. a set look: vẻ nghiêm trang
    47. cố định, chầm chậm, bất độngset eyes: mắt nhìn không chớp
    48. set eyes: mắt nhìn không chớp
    49. đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổiset purpose: mục đích nhất địnhset time: thời gian đã định
    50. set purpose: mục đích nhất định
    51. set time: thời gian đã định
    52. đã sửa soạn trước, sẵn sànga set speech: bài diễn văn đã soạn trướcset forms of prayers: những bài kinh viết sẵnto get set: chuẩn bị sẵn sàng
    53. a set speech: bài diễn văn đã soạn trước
    54. set forms of prayers: những bài kinh viết sẵn
    55. to get set: chuẩn bị sẵn sàng
    56. đẹpset fair: đẹp, tốt (thời tiết)
    57. set fair: đẹp, tốt (thời tiết)
  • to set free
    1. thả, trả lại tự do
  • to set at nought
    1. chế giễu, coi thường
  • to set the axe to
    1. bắt đầu phá, bắt đầu chặt
  • to set store by
    1. to set much byđánh giá cao
    2. đánh giá cao
    3. to set oneself to do somethingquyết tâm làm việc gì
    4. quyết tâm làm việc gì
    5. to set one's face like a flintvẻ mặt cương quyết, quyết tâm
    6. vẻ mặt cương quyết, quyết tâm
    7. to set one's hand to a documentký một văn kiện
    8. ký một văn kiện
    9. to set one's hand to a taskkhởi công làm việc gì
    10. khởi công làm việc gì
    11. to set one's life on a chanceliều một keo
    12. liều một keo
    13. to set someone on his feetđỡ ai đứng dậy
    14. đỡ ai đứng dậy
    15. (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai
    16. to set on footphát động (phong trào)
    17. phát động (phong trào)
    18. to set the pace(xem) pace
    19. (xem) pace
    20. to set by the ears (at variance; at loggerheads)làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau
    21. làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau
    22. to set price on someone's head(xem) price
    23. (xem) price
    24. to set rightsắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề
    25. sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề
    26. to set shoulder to wheel(xem) shoulder
    27. (xem) shoulder
    28. to set someone's teeth on edge(xem) edge
    29. (xem) edge
    30. to set the Thames on fire(xem) fire
    31. (xem) fire
    32. to set one's wits to another'sđấu trí với ai
    33. đấu trí với ai
    34. to set one's wits to a questioncố gắng giải quyết một vấn đề
    35. cố gắng giải quyết một vấn đề
  • to set much by
    1. đánh giá cao
  • to set oneself to do something
    1. quyết tâm làm việc gì
  • to set one's face like a flint
    1. vẻ mặt cương quyết, quyết tâm
  • to set one's hand to a document
    1. ký một văn kiện
  • to set one's hand to a task
    1. khởi công làm việc gì
  • to set one's life on a chance
    1. liều một keo
  • to set someone on his feet
    1. đỡ ai đứng dậy
  • (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai
  • to set on foot
    1. phát động (phong trào)
  • to set the pace
    1. (xem) pace
  • to set by the ears (at variance; at loggerheads)
    1. làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau
  • to set price on someone's head
    1. (xem) price
  • to set right
    1. sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề
  • to set shoulder to wheel
    1. (xem) shoulder
  • to set someone's teeth on edge
    1. (xem) edge
  • to set the Thames on fire
    1. (xem) fire
  • to set one's wits to another's
    1. đấu trí với ai
  • to set one's wits to a question
    1. cố gắng giải quyết một vấn đề
  • nghiêm nghị, nghiêm trang
    1. a set look: vẻ nghiêm trang
  • cố định, chầm chậm, bất động
    1. set eyes: mắt nhìn không chớp
  • đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi
    1. set purpose: mục đích nhất định
    2. set time: thời gian đã định
  • đã sửa soạn trước, sẵn sàng
    1. a set speech: bài diễn văn đã soạn trước
    2. set forms of prayers: những bài kinh viết sẵn
    3. to get set: chuẩn bị sẵn sàng
  • đẹp
    1. set fair: đẹp, tốt (thời tiết)
  • Tính từ
  • nghiêm nghị, nghiêm trang
    1. a set look: vẻ nghiêm trang
  • cố định, chầm chậm, bất động
    1. set eyes: mắt nhìn không chớp
  • đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi
    1. set purpose: mục đích nhất định
    2. set time: thời gian đã định
  • đã sửa soạn trước, sẵn sàng
    1. a set speech: bài diễn văn đã soạn trước
    2. set forms of prayers: những bài kinh viết sẵn
    3. to get set: chuẩn bị sẵn sàng
  • đẹp
    1. set fair: đẹp, tốt (thời tiết)
  • Động từ
  • đặt để

Những từ liên quan với SET

series, prepare, put, post, setting, collection, lay, head, scene, fix, introduce, lot, locate, batch, establish
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất