Offer | Nghĩa của từ offer trong tiếng Anh
/ˈɑːfɚ/
- Danh Từ
- sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm
- sự chào hàng
- sự trả giá
- lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào
- Động từ
- biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến
- to offer someone something: biếu ai cái gì
- xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn
- to offer to help somebody: xung phong, giúp đỡ ai
- đưa ra bán, bày ra bán (hàng)
- giơ ra, chìa ra, đưa ra mời
- to offer one's hand: giơ tay ra (để bắt)
- to offer a few remarks: đưa ra một vài câu nhận xét
- đưa ra đề nghị
- to offer a plan: đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch
- dạm, hỏi, ướm
- cúng
- xảy ra, xảy đến, xuất hiện
- as opportunity offers: khi có dịp (xảy ra)
- to offer battle
- nghênh chiến
- to offer resistance
- chống cự
- yêu cầu